ám sát

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [am˦˥.ʃat˦˥]
  1. 살해하다, 암살하다.
  • Các tôi tớ của vua nổi loạn, lập mưu phản nghịch, ám sát vua trong điện Mi-lô, trên con đường đi xuống Si-la. 그(요하스)의 신복들이 일어나서 모반하여 실라로 내려가는 길 가의 밀로궁에서 저를 죽였고. (따옴열왕기하 12장 20절)