đọc

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ɗɔ̰k]
  1. (소리내어 읽거나 책, 설계도, CD를 읽거나, 보고 읽어서 분명히 이해하다.) 읽다.
  • Anh làm đấy ? / Anh đang đọc sách . 뭐하고 있는 겁니까? / 책을 읽고 있습니다.
  • Ðoạn, người cầm quyển sách giao ước đọc cho dân sự nghe, thì dân sự nói rằng: Chúng tôi sẽ làm và vâng theo mọi lời Ðức Giê-hô-va phán chỉ. 언약서를 가져 백성에게 낭독하여 들리매 그들이 가로되 여호와의 모든 말씀을 우리가 준행하리이다. (따옴출애굽기 24장 7절)