đồng ý

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ɗoŋ˧˨.i˦˥]
  1. 동의하다.
  • Nhưng tôi không muốn làm điều gì mà chưa được anh đồng ý, hầu cho điều lành anh sẽ làm chẳng phải bởi ép buộc, bèn là bởi lòng thành. 다만 네 승낙이 없이는 내가 아무 것도 하기를 원치 아니하노니 이는 너의 선한 일이 억지 같이 되지 아니하고 자의로 되게 하려 함이로라. (따옴빌레몬서 1장 14절)