bảo mật

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

IPA [baɔ.møtˀ]

명사[편집]

관련 어휘[편집]

  • bảo mật dữ liệu 데이터보안
  • thoả thuận bảo mật thông tin 비밀유지계약서

동사[편집]

  • để bảo mật dữ liệu riêng tư 개인정보를 지키기 위해서