bang giao

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

IPA [ɓaːŋ˧˧ zaːw˧˧](하노이), [ɓaːŋ˧˧ jaːw˧˧](호찌민)

명사[편집]

  • 1. 방교, 외교 관계.
  • Thiết lập bang giao giữa các nước. 각 국과 외교 관계를 수립하다.

동사[편집]

  • Phàm việc bang giao giữa các nước chư hầu chỉ là việc hàng năm thăm hỏi lẫn nhau vậy. 제후국과 교류하는 일이라면, 매년 번갈아 가며 서로 방문하는 일뿐이다. (따옴《주례》, 추관, 대행인)