biểu tình

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]


IPA [bjeʊ˧˨˧.tiɲ˧˨](표준), [ɓjeʊ˧˨˧.tiɲ˧˨](북부)
IPA [ɓjeʊ˧˨˧.tin˧˨](남부)

동사[편집]

  • Biểu tình chống chiến tranh 반전 데모하다