cô lập

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ko˦.løpˀ˧˨](표준, 북부), [ko˦.løpˀ˧˨˧](남부)
  • Ai vào nhà trong suốt thời gian nhà bị cô lập, sẽ ra ô uế cho đến chiều. 그 집을 폐쇄한 날 동안에 들어가는 자는, 저녁까지 부정할 것이요.(따옴레위기 14장 46절)