giới thiệu

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [dɤi˦˥.tʰjeʊˀ˧˨]
  1. 소개하다.
  • Xin giới thiệu với các bạn . 소개드리겠습니다.
  • Vì Kinh Luật không làm cho điều gì toàn hảo được cả nên một niềm hy vọng tốt hơn được giới thiệu, nhờ đó chúng ta được đến gần Đức Chúa Trời. 율법으로는 아무것도 완전하게 할 수 없습니다. 그러나 이제 우리는 더 나은 소망을 받았고, 이 소망을 통해 하나님께 가까이 나아갈 수 있습니다. (따옴히브리서 7장 19절)