hô hấp

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

명사[편집]


IPA [ho˦.høp˦˥]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 呼吸
  • 1. 호흡
  • hệ hô hấp 호흡계

동사[편집]

  • Mọi sinh vật có hơi thở, Hãy ca ngợi Đức Giê-hô-va! Ha-lê-lu-gia! 호흡이 있는 자마다 여호와를 찬양할지어다 할렐루야! (따옴시편 150편 6절)