hưởng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [hɯɤŋ˧˨˧](표준, 북부), [ɦɯɤŋ˧˨˧](남부)
  1. 누리다, 향수하다.
  • Bây giờ anh chị em chưa đạt đến nơi an nghỉ và chưa được hưởng cơ nghiệp CHÚA, Đức Chúa Trời của anh chị em sẽ ban cho. 너희가 너희 하나님 여호와께서 주시는 안식과 기업에 아직은 이르지 못하였거니와. (따옴신명기 12장 9절)