hiểu

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [hjeʊ˧˨˧](표준, 북부), [ɦjeʊ˧˨˧](남부)
  1. 이해하다.
  • Thôi! Chúng Ta hãy xuống, làm lộn xộn tiếng nói của chúng, để chúng không hiểu được tiếng nói của nhau. 자, 우리가 내려가서 거기서 그들의 언어를 혼잡하게 하여 그들이 서로 알아듣지 못하게 하자 하시고. (따옴창세기 11장 7절)