hoài nghi

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [hɔai˧˨.ŋi˦](표준, 북부), [ɦɔai˧˨.ŋi˦](남부)
  • Người chẳng có lưỡng lự hoặc hoài nghi về lời hứa Ðức Chúa Trời, nhưng càng mạnh mẽ trong đức tin, và ngợi khen Ðức Chúa Trời, 믿음이 없어 하나님의 약속을 의심하지 않고, 믿음으로 견고하여져서 하나님께 영광을 돌리며, (따옴로마서 4장 20절)