mất

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [møt˦˥]
  1. 잃다, 죽다, 상실하다.
  • và quên đi việc con đã làm, lúc đó mẹ sẽ tin cho con biết mà trở về nhà; không lẽ mẹ phải mất cả hai đứa con trong một ngày sao? 네 형의 분노가 풀려 네가 자기에게 행한 것을 잊어버리거든 내가 곧 사람을 보내어 너를 거기서 불러오리라 어찌 하루에 너희 둘을 잃으랴? (따옴창세기 27장 45절)
  1. (시간, 노력이) 걸리다, 소요되다.

조사[편집]

  1. (일어난 일 혹은 일어날 일에 대한 유감 표시)
  • Dân Y-sơ-ra-ên nói cùng Môi-se rằng: Nầy, chúng tôi bị diệt, chúng tôi bị chết, chúng tôi chết mất hết thảy! 이스라엘 자손이 모세에게 말하여 가로되 보소서 우리는 죽게 되었나이다 망하게 되었나이다 다 망하게 되었나이다. (따옴민수기 17장 12절)
  1. (강제된 안 좋은 느낌의 정도를 강조)
  • Mệt quá đi mất! 힘들어 죽겠네!