nổi danh

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • Ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn; ta sẽ ban phước cho ngươi, cùng làm nổi danh ngươi, và ngươi sẽ thành một nguồn phước. 내가 너로 큰 민족을 이루고 네게 복을 주어 네 이름을 창대케 하리니 너는 복의 근원이 될찌라. (따옴창세기 12장 2절)