nghiên cứu

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ŋjen˦.kɯu˦˥]
  1. 연구하다.
  • Các ngươi nghiên cứu Kinh Thánh, vì tưởng bởi đó được sự sống đời đời: ấy là Kinh Thánh làm chứng về ta vậy. 너희가 성경에서 영생을 얻는줄 생각하고 성경을 연구하거니와 이 성경이 곧 내게 대하여 증거하는 것이로다. (따옴요한복음 5장 39절)