phá hoại

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fa˦˥.hɔaiˀ˧˨](표준, 북부), [fa˦˥.ɦɔaiˀ˧˨˧](남부)
  1. 파괴하다, 훼파하다, 파훼하다.
  • Hỡi dân ta, kẻ dẫn ngươi làm cho ngươi sai lạc, và họ phá hoại đường lối ngươi. 나의 백성이여 너의 인도자가 너를 유혹하여 너의 다닐 길을 훼파하느니라. (따옴이사야 3장 12절)
  • 관련 어휘 :

phá sản 파산 破產, phá diệt 파멸 破滅, đột phá 돌파 突破, bộc phá 폭파 爆破, đả phá 타파 打破, phá cách 파격 破格.