phát đạt

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fat˦˥.ɗatˀ˧˨](표준), [fat˦˥.ɗ̺atˀ˧˨](북부)
IPA [fak˦˥.ɗ̺akˀ˧˨˧](남부)
  1. 발달하다, 증가하다.
  • Như vậy, ông càng lúc càng phát đạt, có nhiều đàn gia súc, tôi trai, tớ gái, lạc đà và lừa. 그러므로 그 사람의 재산이 심히 증가하여 많은 가축과 여종들과 남종들과 낙타들과 나귀들을 가졌더라. (따옴창세기 30장 43절)