sang

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


  1. 건너다, 지나다.
  • Ðoạn, Ðức Chúa Trời phán cùng Áp-ra-ham rằng: Phần ngươi cùng dòng dõi ngươi, từ đời nọ sang đời kia, sẽ giữ sự giao ước của ta. 하나님이 또 아브라함에게 이르시되 그런즉 너는 내 언약을 지키고 네 후손도 대대로 지키라. (따옴창세기 19장 7절)

형용사[편집]

  1. 귀족적인, 풍족한, 유복한.
  • Ê-xê-chia được rất giàu rất sang; người cất những kho để trử bạc, vàng, đá quí, thuốc thơm, khiên, và các thứ khí giới tốt đẹp; 히스기야가 부와 영광이 극한지라 이에 은금과 보석과 향품과 방패와 온갖 보배로운 그릇들을 위하여 국고를 새우며 (따옴역대하 32장 27절)

프랑스어[편집]

  • 1. 피, 혈액.