so sánh

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ʃɔ˦.ʃaɲ˦˥]
  1. 비교하다, 대조하다.
  • Vậy thì các ngươi có thể vì Ðức Chúa Trời với ai, lấy ảnh tượng nào mà so sánh với Ngài được? 그런즉 너희가 하나님을 누구에게 비교할 수 있으며, 또한 어떤 모습을 그 분께 비교하겠느냐? (따옴사사기 40장 18절)