tưởng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tɨɜŋ]
  1. 생각하다.
  • Vả, Giô-sép vẫn dùng người thông ngôn nói chuyện lại cùng các anh, nên họ tưởng Giô-sép chẳng nghe hiểu. 피차간에 통변을 세웠으므로 그들은 요셉이 그 말을 알아 들은줄을 알지 못하였더라. (따옴창세기 42장 23절)