tồn tại

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

명사[편집]


IPA [ton˧˨.taiˀ˧˨]
  1. 존재.
  • Tương lai là tồn tại trên sự kéo dài của quá khứ đã qua đi. 미래는 지나간 과거의 연장선상에 존재한다.

동사[편집]

  1. 존재하다, 살다, 남아있다.
  • Nếu một người đàn ông lấy cả mẹ và con làm vợ thì đó là một tội ác; cả ba đều phải bị thiêu sống để tội ác đó không tồn tại giữa các con. 누구든지 아내와 그 장모를 아울러 취하면 악행인즉 그와 그들을 함께 불사를찌니 이는 너희 중에 악행이 없게 하려 함이니라. (따옴레위기 20장 14절)