thi hành

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tʰi˦.haɲ˧˨](표준, 북부), [tʰi˦.ɦaŋ˧˨](남부)
  1. 시행하다.
  • Ðức Giê-hô-va thi hành sự công bình Và sự ngay thẳng cho mọi người bị hà hiếp. 여호와께서 의로운 일을 행하시며 압박 당하는 모든 자를 위하여 판단하시는도다. {{따옴|시편 103편 6절}