trải qua

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ʈai˧˨˧.kwa˦]
  1. 경과하다, 겪다, 지내다, 체험하다.
  • Ðức Chúa Trời lại phán rằng: Ðây là dấu chỉ về sự giao ước mà ta lập cùng các ngươi, cùng hết thảy vật sống ở với các ngươi, trải qua các đời mãi mãi. 하나님이 가라사대 내가 나와 너희와 및 너희와 함께하는 모든 생물 사이에 영세까지 세우는 언약의 증거는 이것이라. (따옴창세기 9장 12절)