trị liệu

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 치료하다.
  • Khi Ít-ra-en thấy bệnh tật mình và Giu-đa thấy các vết thương mình, thì Ít-ra-en đi đến A-xy-ri cầu cứu và đến cầu cạnh vua A-xy-ri vĩ đại. Nhưng nó không thể chữa lành ngươi hay trị liệu các vết thương ngươi. 이스라엘이 자기가 병든 것을 알고 유다가 자기 상처를 보았을 때 이스라엘이 앗시리아 왕에게 가서 도움을 요청했으나 그가 저들을 고치거나 치료하지 못하였다. (따옴호세아 5장 13절)