trừ

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 빼다, 제외하다, 제하다, 감하다.
  • Vậy, các phái viên của dân Y-sơ-ra-ên lấy làm bối rối, vì người ta có nói cùng mình rằng: Các ngươi chẳng được trừ số gạch đã định cho mình ngày nào rồi ngày nấy. 이스라엘 자손의 패장들이 너희의 매일 만드는 벽돌을 조금도 감하지 못하리라 함을 듣고 화가 몸에 미친줄 알고. (따옴출애굽기 5장 19절)
  1. (계산) 빼다.
  • 3 − 2 = 1 (bằng lời nói, là ba trừ hai bằng một)

접속사[편집]

  1. ~이외.
  • Người giao hết của cải mình cho Giô-sép coi sóc, chẳng lo đến việc nào nữa, trừ ra các phần vật thực của mình ăn mà thôi. Vả, Giô-sép hình dung đẹp đẽ, mặt mày tốt tươi. 주인이 그 소유를 다 요셉의 손에 위임하고 자기 식료 외에는 간섭하지 아니하였더라 요셉은 용모가 준수하고 아담하였더라. (따옴창세기 39장 6절)