tranh luận

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ʈaɲ˦.luønˀ˧˨](표준), [caɲ˦.luønˀ˧˨](북부)
IPA [ʈaŋ˦.luøŋˀ˧˨˧](남부)
  1. 쟁론하다, 논쟁하다, 다투다.
  • Nếu người khôn ngoan tranh luận với kẻ ngu muội, Dầu người giận hay cười, cũng chẳng an hòa được. 지혜로운 자와 미련한 자가 다투면 지혜로운 자가 노하든지 웃든지 그 다툼이 그침이 없느니라. (따옴잠언 29장 9절)