tu dưỡng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tu˦.dɯɤŋˀ˦˧˥]
  1. 수양하다.
  • Tu dưỡng tinh thần 정신수양
  • Tu dưỡng đức hạnh 덕행수양