định cư

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ɗiɲˀ˧˨.kɯ˦](표준), [ɗ̺iɲˀ˧˨.kɯ˦](북부)
IPA [ɗ̺inˀ˧˨˧.kɯ˦](남부)
  1. 정거하다, 거하다.
  • Khi đi về phương đông, người ta gặp một thung lũng bằng phẳng trong xứ Si-na nên định cư ở đấy. 이에 그들이 동방으로 옮기다가 시날 평지를 만나 거기 거하고. (따옴창세기 11장 2절)