ủy thác

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


{{IPA|}

  1. 위탁하다.
  • Con sẽ dẫn người đến đứng trước thầy tế lễ Ê-lê-a-sa và toàn thể nhân dân. Trước mặt họ, con sẽ ủy thác trách nhiệm cho người. 그를 제사장 엘르아살과 온 회중 앞에 세우고 그들의 목전에서 그에게 위탁하여. (따옴민수기 27장 19절)