an ủy

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]


IPA [an˦.uʲ˧˨˧]

명사[편집]

  1. 위안, 위로, 안위

동사[편집]

  1. 안위하다, 위로하다.
  • Nhân khủng Nghênh Xuân kim nhật bất tự tại, đô ước lai an ủy tha. 인공영춘금일부자재, 도약래안위타. 因恐迎春今日不自在, 都約來安慰他 오늘 봄을 맞이하는게 근심되어 그들은 약속하여 함께 그녀에게 가서 위로했다.(따옴Hồng Lâu Mộng, Tào Tuyết Cần, Đệ thất thập tam hồi 홍루몽, 조설근, 제 칠십삼회)