cảm hóa
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- IPA [kam˧˨˧.hɔa˦˥](표준, 북부), [kam˧˨˧.ɦɔa˦˥](남부)
- 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어 ) : 感化
- 감화하다. 감동하다.
- Vào ngày của Chúa, tôi được Thánh Linh cảm hóa, nghe sau lưng có tiếng lớn như tiếng kèn. 주의 날에 내가 성령에 감동되어, 내 뒤에서 나는 나팔 소리 같은 큰 음성을 들으니. (따옴◄요한계시록 1장 10절)