chú ý

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [cu˦˥.i˦˥]
  • Xin qúy khách chú ý ! 손님(승객)여러분, 주목해주십시오.
  • còn kẻ nào chẳng chú ý về lời Ðức Giê-hô-va, thì để đầy tớ và súc vật mình ở ngoài đồng. 주의 말씀을 유의하지 아니한 자는, 그의 종들과 가축들을 들에다 남겨 두었더라. (따옴출애굽기 9장 21절)