chủ trương

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]


IPA [cu cɨɜŋ]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어): 主張

명사[편집]

  • 1. (주로 공적인 일의 행동 방향을) 의정, 결정, 주장.
  • thực hiện chủ trương tinh giản biên chế 편제 간소화 의정 실현

동사[편집]

  • Có những kẻ, vì chủ trương cái tri thức đó, nên đã lạc mất đức tin. Chúc anh em được ân sủng. 어떤 사람들은 이 지식을 주장하다가 믿음에서 떠났다. 주의 은총이 그대들에게 있기를 빈다. (따옴디모데전서 6장 20절)