hôn

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • Hãy hôn con, e người nổi giận, Và ngươi phải bị diệt vong trên đường. Vì cơn thịnh nộ Ngài bừng lên tức khắc. Phước cho người nào trú ẩn nơi Ngài. 그의 아들에게 입맞추라 그렇지 아니하면 진노하심으로 너희가 길에서 망하리니 그의 진노가 급하심이라 여호와께 피하는 모든 사람은 다 복이 있도다. (따옴시편 2장 12절)