본문으로 이동

học tập

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [hɔkˀ˧˨.tøpˀ˧˨]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 學習
  1. 학습하다.
  • Dù là Con, Ngài cũng phải học tập vâng lời trong những điều thống khổ Ngài đã chịu. 그가 아들이시면서도 받으신 고난으로 순종함을 배워서. (따옴히브리서 5장 8절)