hoàn

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 되돌리다, 돌려주다.
  • khi đã phạm và mắc tội như thế, phải hoàn lại vật đã trộm cướp hoặc lừa gạt, hoặc vật được giao thác cho mình, hoặc vật người ta đánh mất mà mình lượm được, 그가 죄를 지었고 그에게 죄가 있으니 그는 그가 폭력으로 탈취해 간 것이든 속이고 가진 것이든 간수하도록 그에게 맡긴 것이든, 그가 찾은 잃어 버린 물건을 그는 돌려줘야 할 것이요. (따옴레위기 6장 4절)