hoan hô

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [hɔan˦.ho˦](표준, 북부), [ɦɔaŋ˦.ɦo˦](남부)
  • Chúng đan một mão bằng gai, đội lên đầu Ngài và đặt vào tay phải Ngài một cây sậy rồi quỳ xuống trước mặt Ngài và chế nhạo, Hoan hô, Vua dân Do Thái! 또 가시로 관을 엮어서 예수의 머리에 씌우고는 그 오른손에 갈대를 들게 했습니다. 그리고 그 앞에 무릎을 꿇고 희롱하며 말했습니다. 유대 사람의 왕, 만세! (따옴마태복음 27장 29절)