sở hữu
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- IPA [ʃɤ˧˨˧.hɯuˀ˦˧˥](표준), [sɤ˧˨˧.hɯuˀ˦˧˥](북부)
- IPA [ʃɤ˧˨˧.ɦɯu˧˨˧](남부)
- 소유하다.
- Cầu xin Ngài ban cho con và dòng dõi con phước lành của Áp-ra-ham để con sở hữu miền đất mà con đang cư ngụ, tức là miền đất mà Đức Chúa Trời đã ban cho Áp-ra-ham! 아브라함에게 허락하신 복을 네게 주시되 너와 너와 함께 네 자손에게 주사 너로 하나님이 아브라함에게 주신 땅 곧 너의 우거하는 땅을 유업으로 받게 하시기를 원하노라. (따옴◄창세기 28장 4절)