trang trí

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 장치하다, 장식하다.
  • được trang trí bằng lưới có hình bàn cờ và hình vòng dây xích. (그 기둥머리는) 바둑판 모양으로 얽은 그물과 꽃줄 모양의 사슬과 두 줄의 놋석류로 장식했으며. (따옴역대상 7장 17절)