hưởng thụ

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [hɯɤŋ˧˨˧.tʰuˀ˧˨](표준, 북부), [ɦɯɤŋ˧˨˧.tʰuˀ˧˨˧](남부)
  1. 향수하다, 거두다, 취하다.
  • Đời người như bóng thoảng qua. Công trình họ làm thật vô ích; họ tích lũy của cải nhưng chẳng biết ai sẽ hưởng thụ. 진실로 각 사람은 그림자 같이 다니고 헛된 일로 소란하며 재물을 쌓으나 누가 거둘는지 알지 못하나이다. (따옴시편 2장 12절)