분류:베트남어 초안
보이기
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | z |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
- 주의: 풀이하고 나서는 분류
[[Category:초안(베트남어)]]
를 제거하세요
"베트남어 초안" 분류에 속하는 문서
다음은 이 분류에 속하는 문서 4,502개 가운데 200개입니다.
(이전 페이지) (다음 페이지)B
- ba ba
- ba gác
- ba lô
- ba mươi
- bang trưởng
- bang tá
- banh chung
- bao báp
- bao tay
- bao tải
- bao tử
- bi khúc
- bi đông
- bia miệng
- binh
- binh bị
- binh công xưởng
- binh gia
- binh nhu
- binh phí
- biên khu
- biên nhận
- biên độ
- biên đội
- biên ải
- biên ủy
- biến
- biến dị
- biến hình
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tấu
- biền
- biểu
- biểu thức
- biệt dược
- biệt động đội
- bom bay
- bom bi
- bom lân tinh
- bom từ trường
- bom đạn
- bong bóng
- boong
- brom
- bung xung
- buồng the
- buồng trứng
- buổi
- bà ba
- bà chúa
- bà con
- bà cô
- bà gia
- bà hoàng
- bà lớn
- bà mụ
- bà nhạc
- bà phước
- bà trẻ
- bà vãi
- bà đỡ
- bài
- bài ca
- bài hát
- bài học
- bài khoá
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài thuốc
- bài toán
- bài tập
- bài vị
- bài vở
- bàn chân
- bàn chông
- bàn ghế
- bàn giấy
- bàn là
- bàn mổ
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn tính
- bàn tọa
- bàn đèn
- bàn đạp
- bàn độc
- bàng
- bành
- bành tô
- bào chế học
- bào ảnh
- bàu
- bá hộ
- bá quan
- bách thanh
- bái yết
- bán kính
- bán kết
- bánh bao
- bánh bàng
- bánh bò
- bánh bỏng
- bánh canh
- bánh chay
- bánh chè
- bánh chưng
- bánh chả
- bánh khoai
- bánh khoái
- bánh khảo
- bánh lái
- bánh mật
- bánh ngọt
- bánh nướng
- bánh nếp
- bánh phồng
- bánh phở
- bánh quế
- bánh rán
- bánh răng
- bánh trái
- bánh tày
- bánh tét
- bánh tôm
- bánh tẻ
- bánh vẽ
- bánh xèo
- bánh xốp
- bánh đa
- báo cáo viên
- báo săn
- bát chiết yêu
- bát chậu
- bát mẫu
- bãi
- bãi biển
- bãi chợ
- bãi cá
- bãi công
- bãi tập
- bão bùng
- bão cát
- bão rớt
- bão táp
- bè cánh
- bè lũ
- bè phái
- bè đảng
- bên bị
- bìa
- bìm bìm
- bìm bịp
- bình bát
- bình bịch
- bình điện
- bìu
- bìu dái
- bí danh
- bí đao
- bích ngọc
- bím
- bít tất
- bít tất tay
- bò
- bò cạp
- bò tót
- bò u
- bòng
- bòng bong
- bòng chanh
- bói cá
- bóng chày
- bóng dáng
- bóng gỗ
- bóng đèn
- bót
- bô
- bô lão
- bông hồng
- bõ
- bù nhìn
- bùa
- bùa yêu
- bùi nhùi
- bùn
- bú dù
- bún
- búp