본문으로 이동

hiệu lực

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

명사

[편집]
  • 어원:
  • 베트남 한자: [[效力]]
  1. 효력
  • Nhiệm vụ và hiệu lực của Bộ luật dân sự 민사법률의 역할과 효력