kiểm nghiệm

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • 어원:
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 檢驗
  • 1. 검험하다. 검사하여 증명하다.
  • Bấy giờ Ngài thấy sự khôn ngoan và công bố nó ra, Ngài thiết lập nó và kiểm nghiệm kỹ càng. 그 때에 그가 보시고 선포하시며 굳게 세우시며 탐구하셨고. (따옴욥기 28장 27절)