lắm

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

부사[편집]

  • Không xa lắm đâu. 아주 멀지는 않습니다
  • Lâu lắm mới gặp anh. 오랜만이에요.
  • Nếu không ăn thì em đói lắm. 만일 안먹으면 배가 아주 고플거야.