tăng cường

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 증강하다, 강하게 하다, 강화하다, 보강하다.
  • Tôi cầu xin Chúa Cha, theo sự phong phú vinh quang Ngài, nhờ quyền năng Đức Thánh Linh, tăng cường con người bề trong của anh chị em. 그 영광의 풍성을 따라 그의 성령으로 말미암아 너희 속 사람을 능력으로 강건하게 하옵시며. (따옴에베소서 3장 16절)