vũ trang

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 무장하다.
  • Vì vậy Đức Chúa Trời dẫn dân chúng đi vòng con đường sa mạc, về hướng Biển Đỏ. Khi ra khỏi Ai-cập, dân Y-sơ-ra-ên đã được vũ trang để chiến đấu. 그러나 하나님께서는 백성을 홍해의 광야 길을 통과하도록 인도하셨으니 이스라엘 자손이 이집트 땅에서 나오면서 무장을 하고 올라가더라. (따옴출애굽기 13장 18절)