분류:베트남어 동사
보이기
"베트남어 동사" 분류에 속하는 문서
다음은 이 분류에 속하는 문서 1,107개 가운데 200개입니다.
(이전 페이지) (다음 페이지)B
C
- canh tân
- chi phối
- chi viện
- chia lìa
- chinh phục
- chiêu đãi
- chiến thắng
- cho
- chuyên tâm
- chuyển
- chuyển biến
- chuyển giao
- chuẩn bị
- chuộc
- cháy
- chén
- chùi
- chú trọng
- chú ý
- chúc
- chúc mừng
- chạy
- chấm dứt
- chấp chính
- chấp hành
- chất vấn
- chế biến
- chế chỉ
- chế tạo
- chế định
- chết
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ nam
- chỉ thị
- chỉ trích
- chỉ đạo
- chỉ định
- chỉnh đốn
- chờ
- chờ đợi
- chủ quản
- chủ trương
- chứa đựng
- chứng minh
- chứng thực
- chửi
- chửi mắng
- chữa
- chữa bệnh
- co
- cách ly
- cách tân
- cáo biệt
- câu thúc
- cãi
- có
- cô lập
- công bố
- công nhận
- cư
- cạnh tranh
- cải
- cải chính
- cải cách
- cải danh
- cải lương
- cải thiện
- cải tuyển
- cảm
- cảm hóa
- cảm khái
- cảm kích
- cảm phục
- cảm thấy
- cảm tạ
- cảm động
- Cảnh cáo
- cảnh cáo
- cấm
- cấm chỉ
- cần
- cầu cứu
- cầu hôn
- cố chấp
- cống hiến
- cổ vữ
- cứu
- cứu trợ
- cứu tế