cải lương
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]- 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어 ) : 改良
- 개량하다.
- Thưa ngài tổng đốc Phê-lít! Nhờ ơn tổng đốc mà lâu nay chúng tôi được hưởng hòa bình; nhờ sự khôn ngoan của ngài mà nhiều cải lương đã được thực hiện cho dân tộc nầy. Ở đâu và lúc nào, chúng tôi cũng đều đón nhận những điều ấy với lòng tri ân sâu xa. 벨릭스 각하여 우리가 당신(當身)을 힘입어 태평을 누리고 또 이 민족(民族)이 당신(當身)의 선견을 인(因)하여 여러 가지로 개량된 것을 우리가 어느 모양(貌樣)으로나 어느 곳에서나 감사(感謝) 무지하옵나이다. (따옴◄사도행전 24장 3절)