dệt

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 짜다, 엮다.
  • Hãy nghĩ xem các loài hoa huệ mọc lên cách nào. Chúng chẳng nhọc công kéo chỉ, dệt tơ, thế mà, Ta bảo các con: Dù vua Sa-lô-môn sang trọng đến đâu cũng không được mặc áo đẹp như một trong những đóa hoa nầy. 백합화를 생각하여 보라 실도 만들지 않고 짜지도 아니하느니라 그러나 내가 너희에게 말하노니 솔로몬의 모든 영광으로도 입은 것이 이 꽃 하나만큼 훌륭하지 못하였느니라. (따옴누가복음 12장 27절)