bảo tồn
보이기
베트남어
[편집]- IPA [baɔ˧˨˧.ton˧˨](표준), [ɓaɔ˧˨˧.ton˧˨](북부)
- IPA [ɓaɔ˧˨˧.toŋ˧˨](남부)
동사
[편집]- 보존하다.
- Nhưng Đức Chúa Trời sai tôi đi trước các anh để bảo tồn dòng dõi các anh trên mặt đất và để cứu mạng sống các anh bằng một cuộc giải cứu vĩ đại. 하나님께서는 땅에서 당신들에게 후손을 보존하시고, 당신들의 생명을 큰 구원으로 건지시려고 당신들 앞서 나를 보내셨나이다. (따옴◄창세기 45장 7절)